Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.042 TOP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.041 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.041 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.041 TOP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.040 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.040 TOP |
ETB | TOP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.18 |
250 | 10.45 |
500 | 20.9 |
1000 | 41.81 |
TOP | ETB |
1 | 23.91 |
5 | 119.58 |
10 | 239.16 |
20 | 478.33 |
50 | 1195.83 |
100 | 2391.66 |
250 | 5979.16 |
500 | 11958.32 |
1000 | 23916.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.