Tỷ giá hối đoái ETB/TOP 0.017942 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.018 TOP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.018 TOP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.018 TOP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.017 TOP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.017 TOP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.017 TOP |
ETB | TOP |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.79 |
250 | 4.48 |
500 | 8.97 |
1000 | 17.94 |
TOP | ETB |
1 | 55.73 |
5 | 278.66 |
10 | 557.33 |
20 | 1114.67 |
50 | 2786.68 |
100 | 5573.37 |
250 | 13933.42 |
500 | 27866.85 |
1000 | 55733.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.