Tỷ giá hối đoái ETB/TTD 0.048869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.049 TTD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.048 TTD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.048 TTD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.047 TTD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.047 TTD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.046 TTD |
ETB | TTD |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.88 |
250 | 12.21 |
500 | 24.43 |
1000 | 48.86 |
TTD | ETB |
1 | 20.46 |
5 | 102.31 |
10 | 204.63 |
20 | 409.26 |
50 | 1023.15 |
100 | 2046.3 |
250 | 5115.75 |
500 | 10231.51 |
1000 | 20463.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.