Tỷ giá hối đoái ETB/TTD 0.044622 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | TTD |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.045 TTD |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.044 TTD |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.044 TTD |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.043 TTD |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.043 TTD |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.042 TTD |
| ETB | TTD |
| 1 | 0.045 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.45 |
| 20 | 0.89 |
| 50 | 2.23 |
| 100 | 4.46 |
| 250 | 11.15 |
| 500 | 22.31 |
| 1000 | 44.62 |
| TTD | ETB |
| 1 | 22.41 |
| 5 | 112.05 |
| 10 | 224.1 |
| 20 | 448.2 |
| 50 | 1120.51 |
| 100 | 2241.02 |
| 250 | 5602.55 |
| 500 | 11205.11 |
| 1000 | 22410.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.