Tỷ giá hối đoái ETB/USD 0.0076608 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0077 USD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0076 USD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0075 USD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0074 USD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0074 USD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0073 USD |
ETB | USD |
1 | 0.0077 |
5 | 0.038 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.77 |
250 | 1.91 |
500 | 3.83 |
1000 | 7.66 |
USD | ETB |
1 | 130.53 |
5 | 652.67 |
10 | 1305.34 |
20 | 2610.68 |
50 | 6526.7 |
100 | 13053.4 |
250 | 32633.52 |
500 | 65267.04 |
1000 | 130534.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.