Tỷ giá hối đoái ETB/USD 0.0064253 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | USD |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0064 USD |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0064 USD |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0063 USD |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0062 USD |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0062 USD |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0061 USD |
| ETB | USD |
| 1 | 0.0064 |
| 5 | 0.032 |
| 10 | 0.064 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.32 |
| 100 | 0.64 |
| 250 | 1.6 |
| 500 | 3.21 |
| 1000 | 6.42 |
| USD | ETB |
| 1 | 155.63 |
| 5 | 778.17 |
| 10 | 1556.35 |
| 20 | 3112.71 |
| 50 | 7781.78 |
| 100 | 15563.56 |
| 250 | 38908.92 |
| 500 | 77817.84 |
| 1000 | 155635.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.