Tỷ giá hối đoái ETB/USD 0.0066644 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0067 USD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0066 USD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0065 USD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0065 USD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0064 USD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0063 USD |
ETB | USD |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.66 |
500 | 3.33 |
1000 | 6.66 |
USD | ETB |
1 | 150.05 |
5 | 750.25 |
10 | 1500.5 |
20 | 3001 |
50 | 7502.51 |
100 | 15005.02 |
250 | 37512.55 |
500 | 75025.11 |
1000 | 150050.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.