Tỷ giá hối đoái ETB/USD 0.0074132 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0074 USD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0073 USD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0073 USD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0072 USD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0071 USD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0070 USD |
ETB | USD |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.85 |
500 | 3.7 |
1000 | 7.41 |
USD | ETB |
1 | 134.89 |
5 | 674.46 |
10 | 1348.93 |
20 | 2697.87 |
50 | 6744.68 |
100 | 13489.36 |
250 | 33723.42 |
500 | 67446.84 |
1000 | 134893.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.