Valuta Ex Logo

ETB đến UZS

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái ETB/UZS 77.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-uzs?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where ETB is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngUZS
0%1 ETB0.0 ETB77.51 UZS
1%1 ETB0.010 ETB76.74 UZS
2%1 ETB0.020 ETB75.96 UZS
3%1 ETB0.030 ETB75.19 UZS
4%1 ETB0.040 ETB74.41 UZS
5%1 ETB0.050 ETB73.64 UZS

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Som Uzbekistan

ETBUZS
177.51
5387.58
10775.16
201550.32
503875.8
1007751.61
25019379.04
50038758.09
100077516.19

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Birr Ethiopia

UZSETB
10.013
50.065
100.13
200.26
500.65
1001.29
2503.22
5006.45
100012.9

Thông tin thêm về ETB hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ