Tỷ giá hối đoái ETB/XAG 0.00011034 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.00011 XAG |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.00011 XAG |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.00011 XAG |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.00011 XAG |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.00011 XAG |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.00010 XAG |
| ETB | XAG |
| 1 | 0.00011 |
| 5 | 0.00055 |
| 10 | 0.0011 |
| 20 | 0.0022 |
| 50 | 0.0055 |
| 100 | 0.011 |
| 250 | 0.028 |
| 500 | 0.055 |
| 1000 | 0.11 |
| XAG | ETB |
| 1 | 9062.89 |
| 5 | 45314.49 |
| 10 | 90628.98 |
| 20 | 181257.97 |
| 50 | 453144.94 |
| 100 | 906289.89 |
| 250 | 2265724.72 |
| 500 | 4531449.45 |
| 1000 | 9062898.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.