Valuta Ex Logo

ETB đến XAG

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái ETB/XAG 0.00016235 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-xag?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngXAG
0%1 ETB0.0 ETB0.00016 XAG
1%1 ETB0.010 ETB0.00016 XAG
2%1 ETB0.020 ETB0.00016 XAG
3%1 ETB0.030 ETB0.00016 XAG
4%1 ETB0.040 ETB0.00016 XAG
5%1 ETB0.050 ETB0.00015 XAG

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Bạc

ETBXAG
10.00016
50.00081
100.0016
200.0032
500.0081
1000.016
2500.041
5000.081
10000.16

Chuyển đổi Bạc thành Birr Ethiopia

XAGETB
16159.39
530796.99
1061593.99
20123187.99
50307969.98
100615939.97
2501539849.92
5003079699.85
10006159399.71

Thông tin thêm về ETB hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ