Tỷ giá hối đoái ETB/XAG 0.00022542 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.00023 XAG |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.00022 XAG |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.00022 XAG |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.00022 XAG |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.00022 XAG |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.00021 XAG |
ETB | XAG |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.023 |
250 | 0.056 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.23 |
XAG | ETB |
1 | 4436.16 |
5 | 22180.83 |
10 | 44361.66 |
20 | 88723.33 |
50 | 221808.33 |
100 | 443616.67 |
250 | 1109041.68 |
500 | 2218083.37 |
1000 | 4436166.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.