Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.022 XCD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.021 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.021 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.021 XCD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.021 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.021 XCD |
ETB | XCD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.16 |
250 | 5.42 |
500 | 10.84 |
1000 | 21.68 |
XCD | ETB |
1 | 46.1 |
5 | 230.54 |
10 | 461.09 |
20 | 922.18 |
50 | 2305.47 |
100 | 4610.94 |
250 | 11527.35 |
500 | 23054.7 |
1000 | 46109.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.