Tỷ giá hối đoái ETB/XCD 0.017681 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | XCD |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.018 XCD |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.018 XCD |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.017 XCD |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.017 XCD |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.017 XCD |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.017 XCD |
| ETB | XCD |
| 1 | 0.018 |
| 5 | 0.088 |
| 10 | 0.18 |
| 20 | 0.35 |
| 50 | 0.88 |
| 100 | 1.76 |
| 250 | 4.42 |
| 500 | 8.84 |
| 1000 | 17.68 |
| XCD | ETB |
| 1 | 56.55 |
| 5 | 282.79 |
| 10 | 565.58 |
| 20 | 1131.16 |
| 50 | 2827.91 |
| 100 | 5655.83 |
| 250 | 14139.58 |
| 500 | 28279.17 |
| 1000 | 56558.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.