Tỷ giá hối đoái ETB/XCD 0.020542 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.021 XCD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.020 XCD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.020 XCD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.020 XCD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.020 XCD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.020 XCD |
ETB | XCD |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.05 |
250 | 5.13 |
500 | 10.27 |
1000 | 20.54 |
XCD | ETB |
1 | 48.68 |
5 | 243.4 |
10 | 486.8 |
20 | 973.61 |
50 | 2434.03 |
100 | 4868.07 |
250 | 12170.17 |
500 | 24340.35 |
1000 | 48680.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.