Chuyển đổi Birr Ethiopia sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ETB sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ETB đến XCD

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ETB/XCD 0.021466 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-xcd?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where ETB is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngXCD
0%1 ETB0.0 ETB0.021 XCD
1%1 ETB0.010 ETB0.021 XCD
2%1 ETB0.020 ETB0.021 XCD
3%1 ETB0.030 ETB0.021 XCD
4%1 ETB0.040 ETB0.021 XCD
5%1 ETB0.050 ETB0.020 XCD

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Đô la Đông Caribê

ETBXCD
10.021
50.11
100.21
200.43
501.07
1002.14
2505.36
50010.73
100021.46

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Birr Ethiopia

XCDETB
146.58
5232.93
10465.86
20931.72
502329.31
1004658.62
25011646.56
50023293.12
100046586.24

Thông tin thêm về ETB hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ