Valuta Ex Logo

ETH đến ISK

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETH - Ethereumselect icon
Ξ
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eth-to-isk?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ethereum với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETHPhí chuyển nhượngISK
0%1 ETH0.0 ETHNaN ISK
1%1 ETH0.010 ETHNaN ISK
2%1 ETH0.020 ETHNaN ISK
3%1 ETH0.030 ETHNaN ISK
4%1 ETH0.040 ETHNaN ISK
5%1 ETH0.050 ETHNaN ISK

Chuyển đổi Ethereum thành Króna Iceland

ETHISK
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Króna Iceland thành Ethereum

ISKETH
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về ETH hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETH (Ethereum) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ