Valuta Ex Logo

ETH đến KHR

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETH - Ethereumselect icon
Ξ
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eth-to-khr?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ethereum với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETHPhí chuyển nhượngKHR
0%1 ETH0.0 ETHNaN KHR
1%1 ETH0.010 ETHNaN KHR
2%1 ETH0.020 ETHNaN KHR
3%1 ETH0.030 ETHNaN KHR
4%1 ETH0.040 ETHNaN KHR
5%1 ETH0.050 ETHNaN KHR

Chuyển đổi Ethereum thành Riel Campuchia

ETHKHR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Ethereum

KHRETH
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về ETH hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETH (Ethereum) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ