Valuta Ex Logo

ETH đến XAU

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETH - Ethereumselect icon
Ξ
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eth-to-xau?amount=1
world map

So sánh tỷ giá hối đoái Ethereum với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETHPhí chuyển nhượngXAU
0%1 ETH0.0 ETHNaN XAU
1%1 ETH0.010 ETHNaN XAU
2%1 ETH0.020 ETHNaN XAU
3%1 ETH0.030 ETHNaN XAU
4%1 ETH0.040 ETHNaN XAU
5%1 ETH0.050 ETHNaN XAU

Chuyển đổi Ethereum thành Vàng

ETHXAU
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Vàng thành Ethereum

XAUETH
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về ETH hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETH (Ethereum) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ