Chuyển đổi Euro sang Dirham UAE | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang AED - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến AED

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Dirham UAE (AED) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
AED - Dirham UAEselect icon
د.إ

Tỷ giá hối đoái EUR/AED 3.81 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-aed?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Dirham UAE là tiền tệ củaCác Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

world mapcountries where EUR is usedcountries where AED is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Dirham UAE

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngAED
0%1 EUR0.0 EUR3.81 AED
1%1 EUR0.010 EUR3.78 AED
2%1 EUR0.020 EUR3.74 AED
3%1 EUR0.030 EUR3.7 AED
4%1 EUR0.040 EUR3.66 AED
5%1 EUR0.050 EUR3.62 AED

Chuyển đổi Euro thành Dirham UAE

EURAED
13.81
519.09
1038.19
2076.39
50190.99
100381.99
250954.99
5001909.99
10003819.99

Chuyển đổi Dirham UAE thành Euro

AEDEUR
10.26
51.3
102.61
205.23
5013.08
10026.17
25065.44
500130.89
1000261.78

Thông tin thêm về EUR hoặc AED

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ