Tỷ giá hối đoái EUR/AOA 1060.82 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | EUR | Phí chuyển nhượng | AOA | 
| 0% | 1 EUR | 0.0 EUR | 1060.82 AOA | 
| 1% | 1 EUR | 0.010 EUR | 1050.21 AOA | 
| 2% | 1 EUR | 0.020 EUR | 1039.61 AOA | 
| 3% | 1 EUR | 0.030 EUR | 1029 AOA | 
| 4% | 1 EUR | 0.040 EUR | 1018.39 AOA | 
| 5% | 1 EUR | 0.050 EUR | 1007.78 AOA | 
| EUR | AOA | 
| 1 | 1060.82 | 
| 5 | 5304.13 | 
| 10 | 10608.26 | 
| 20 | 21216.53 | 
| 50 | 53041.34 | 
| 100 | 106082.69 | 
| 250 | 265206.73 | 
| 500 | 530413.46 | 
| 1000 | 1060826.92 | 
| AOA | EUR | 
| 1 | 0.00094 | 
| 5 | 0.0047 | 
| 10 | 0.0094 | 
| 20 | 0.019 | 
| 50 | 0.047 | 
| 100 | 0.094 | 
| 250 | 0.24 | 
| 500 | 0.47 | 
| 1000 | 0.94 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.