Chuyển đổi Euro sang Florin Aruba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang AWG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến AWG

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái EUR/AWG 1.87 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-awg?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where EUR is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngAWG
0%1 EUR0.0 EUR1.87 AWG
1%1 EUR0.010 EUR1.85 AWG
2%1 EUR0.020 EUR1.83 AWG
3%1 EUR0.030 EUR1.81 AWG
4%1 EUR0.040 EUR1.79 AWG
5%1 EUR0.050 EUR1.77 AWG

Chuyển đổi Euro thành Florin Aruba

EURAWG
11.87
59.36
1018.72
2037.44
5093.6
100187.2
250468.01
500936.02
10001872.05

Chuyển đổi Florin Aruba thành Euro

AWGEUR
10.53
52.67
105.34
2010.68
5026.7
10053.41
250133.54
500267.08
1000534.17

Thông tin thêm về EUR hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ