Chuyển đổi Euro sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang BAM - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến BAM

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM

Tỷ giá hối đoái EUR/BAM 1.95 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-bam?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

world mapcountries where EUR is usedcountries where BAM is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBAM
0%1 EUR0.0 EUR1.95 BAM
1%1 EUR0.010 EUR1.93 BAM
2%1 EUR0.020 EUR1.91 BAM
3%1 EUR0.030 EUR1.89 BAM
4%1 EUR0.040 EUR1.87 BAM
5%1 EUR0.050 EUR1.85 BAM

Chuyển đổi Euro thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

EURBAM
11.95
59.76
1019.53
2039.07
5097.69
100195.38
250488.47
500976.94
10001953.89

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Euro

BAMEUR
10.51
52.55
105.11
2010.23
5025.58
10051.17
250127.94
500255.89
1000511.79

Thông tin thêm về EUR hoặc BAM

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ