Valuta Ex Logo

EUR đến BBD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Barbados (BBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BBD - Đô la Barbadosselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/BBD 2.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-bbd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where EUR is usedcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Barbados

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBBD
0%1 EUR0.0 EUR2.2 BBD
1%1 EUR0.010 EUR2.18 BBD
2%1 EUR0.020 EUR2.16 BBD
3%1 EUR0.030 EUR2.14 BBD
4%1 EUR0.040 EUR2.11 BBD
5%1 EUR0.050 EUR2.09 BBD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Barbados

EURBBD
12.2
511.04
1022.08
2044.16
50110.4
100220.8
250552
5001104
10002208.01

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Euro

BBDEUR
10.45
52.26
104.52
209.05
5022.64
10045.28
250113.22
500226.44
1000452.89

Thông tin thêm về EUR hoặc BBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ