Chuyển đổi Euro sang Taka Bangladesh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang BDT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến BDT

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/BDT 126.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-bdt?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where EUR is usedcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBDT
0%1 EUR0.0 EUR126.07 BDT
1%1 EUR0.010 EUR124.81 BDT
2%1 EUR0.020 EUR123.55 BDT
3%1 EUR0.030 EUR122.29 BDT
4%1 EUR0.040 EUR121.03 BDT
5%1 EUR0.050 EUR119.77 BDT

Chuyển đổi Euro thành Taka Bangladesh

EURBDT
1126.07
5630.38
101260.77
202521.54
506303.86
10012607.72
25031519.32
50063038.64
1000126077.29

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Euro

BDTEUR
10.0079
50.040
100.079
200.16
500.40
1000.79
2501.98
5003.96
10007.93

Thông tin thêm về EUR hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ