Chuyển đổi Euro sang Lev Bulgaria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang BGN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến BGN

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái EUR/BGN 1.95 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-bgn?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where EUR is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBGN
0%1 EUR0.0 EUR1.95 BGN
1%1 EUR0.010 EUR1.93 BGN
2%1 EUR0.020 EUR1.91 BGN
3%1 EUR0.030 EUR1.89 BGN
4%1 EUR0.040 EUR1.87 BGN
5%1 EUR0.050 EUR1.85 BGN

Chuyển đổi Euro thành Lev Bulgaria

EURBGN
11.95
59.78
1019.56
2039.13
5097.83
100195.67
250489.19
500978.38
10001956.77

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Euro

BGNEUR
10.51
52.55
105.11
2010.22
5025.55
10051.1
250127.76
500255.52
1000511.04

Thông tin thêm về EUR hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ