Valuta Ex Logo

EUR đến BMD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/BMD 1.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-bmd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where EUR is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBMD
0%1 EUR0.0 EUR1.08 BMD
1%1 EUR0.010 EUR1.07 BMD
2%1 EUR0.020 EUR1.06 BMD
3%1 EUR0.030 EUR1.05 BMD
4%1 EUR0.040 EUR1.04 BMD
5%1 EUR0.050 EUR1.03 BMD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Bermuda

EURBMD
11.08
55.44
1010.88
2021.77
5054.42
100108.85
250272.13
500544.27
10001088.55

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Euro

BMDEUR
10.92
54.59
109.18
2018.37
5045.93
10091.86
250229.66
500459.32
1000918.65

Thông tin thêm về EUR hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ