Valuta Ex Logo

EUR đến BNB

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Binance Coin (BNB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BNB - Binance Coinselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-bnb?amount=1999

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Binance Coin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBNB
0%1999 EUR0.0 EURNaN BNB
1%1999 EUR19.98 EURNaN BNB
2%1999 EUR39.97 EURNaN BNB
3%1999 EUR59.97 EURNaN BNB
4%1999 EUR79.95 EURNaN BNB
5%1999 EUR99.95 EURNaN BNB

Chuyển đổi Euro thành Binance Coin

EURBNB
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Binance Coin thành Euro

BNBEUR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về EUR hoặc BNB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BNB (Binance Coin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ