Chuyển đổi Euro sang Đô la Brunei | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang BND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến BND

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/BND 1.4 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-bnd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where EUR is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBND
0%1 EUR0.0 EUR1.4 BND
1%1 EUR0.010 EUR1.39 BND
2%1 EUR0.020 EUR1.37 BND
3%1 EUR0.030 EUR1.36 BND
4%1 EUR0.040 EUR1.35 BND
5%1 EUR0.050 EUR1.33 BND

Chuyển đổi Euro thành Đô la Brunei

EURBND
11.4
57.04
1014.08
2028.16
5070.4
100140.8
250352.01
500704.02
10001408.05

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Euro

BNDEUR
10.71
53.55
107.1
2014.2
5035.51
10071.02
250177.55
500355.1
1000710.2

Thông tin thêm về EUR hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ