Chuyển đổi Euro sang Boliviano Bolivia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang BOB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến BOB

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái EUR/BOB 7.2 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-bob?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where EUR is usedcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBOB
0%1 EUR0.0 EUR7.2 BOB
1%1 EUR0.010 EUR7.13 BOB
2%1 EUR0.020 EUR7.06 BOB
3%1 EUR0.030 EUR6.99 BOB
4%1 EUR0.040 EUR6.92 BOB
5%1 EUR0.050 EUR6.84 BOB

Chuyển đổi Euro thành Boliviano Bolivia

EURBOB
17.2
536.04
1072.08
20144.17
50360.43
100720.86
2501802.15
5003604.31
10007208.63

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Euro

BOBEUR
10.14
50.69
101.38
202.77
506.93
10013.87
25034.68
50069.36
1000138.72

Thông tin thêm về EUR hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ