Chuyển đổi Euro sang Ngultrum Bhutan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang BTN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến BTN

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.

Tỷ giá hối đoái EUR/BTN 90.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-btn?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

world mapcountries where EUR is usedcountries where BTN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Ngultrum Bhutan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBTN
0%1 EUR0.0 EUR90.97 BTN
1%1 EUR0.010 EUR90.06 BTN
2%1 EUR0.020 EUR89.15 BTN
3%1 EUR0.030 EUR88.24 BTN
4%1 EUR0.040 EUR87.33 BTN
5%1 EUR0.050 EUR86.42 BTN

Chuyển đổi Euro thành Ngultrum Bhutan

EURBTN
190.97
5454.85
10909.7
201819.4
504548.5
1009097
25022742.51
50045485.02
100090970.04

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Euro

BTNEUR
10.011
50.055
100.11
200.22
500.55
1001.09
2502.74
5005.49
100010.99

Thông tin thêm về EUR hoặc BTN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ