Chuyển đổi Euro sang Pula Botswana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang BWP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến BWP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Pula Botswana (BWP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BWP - Pula Botswanaselect icon
P

Tỷ giá hối đoái EUR/BWP 14.58 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-bwp?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Pula Botswana là tiền tệ củaBotswana

world mapcountries where EUR is usedcountries where BWP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Pula Botswana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBWP
0%1 EUR0.0 EUR14.58 BWP
1%1 EUR0.010 EUR14.43 BWP
2%1 EUR0.020 EUR14.29 BWP
3%1 EUR0.030 EUR14.14 BWP
4%1 EUR0.040 EUR14 BWP
5%1 EUR0.050 EUR13.85 BWP

Chuyển đổi Euro thành Pula Botswana

EURBWP
114.58
572.92
10145.84
20291.68
50729.22
1001458.44
2503646.1
5007292.2
100014584.41

Chuyển đổi Pula Botswana thành Euro

BWPEUR
10.069
50.34
100.69
201.37
503.42
1006.85
25017.14
50034.28
100068.56

Thông tin thêm về EUR hoặc BWP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ