Valuta Ex Logo

EUR đến BYR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái EUR/BYR 21335.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-byr?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where EUR is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBYR
0%1 EUR0.0 EUR21335.65 BYR
1%1 EUR0.010 EUR21122.29 BYR
2%1 EUR0.020 EUR20908.94 BYR
3%1 EUR0.030 EUR20695.58 BYR
4%1 EUR0.040 EUR20482.22 BYR
5%1 EUR0.050 EUR20268.87 BYR

Chuyển đổi Euro thành Rúp Belarus (2000–2016)

EURBYR
121335.65
5106678.27
10213356.55
20426713.11
501066782.77
1002133565.55
2505333913.89
50010667827.79
100021335655.58

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Euro

BYREUR
10.000047
50.00023
100.00047
200.00094
500.0023
1000.0047
2500.012
5000.023
10000.047

Thông tin thêm về EUR hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ