Chuyển đổi Euro sang Đô la Belize | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang BZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến BZD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Belize (BZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
BZD - Đô la Belizeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/BZD 2.11 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-bzd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where EUR is usedcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Belize

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngBZD
0%1 EUR0.0 EUR2.11 BZD
1%1 EUR0.010 EUR2.08 BZD
2%1 EUR0.020 EUR2.06 BZD
3%1 EUR0.030 EUR2.04 BZD
4%1 EUR0.040 EUR2.02 BZD
5%1 EUR0.050 EUR2 BZD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Belize

EURBZD
12.11
510.55
1021.1
2042.21
50105.53
100211.06
250527.67
5001055.34
10002110.68

Chuyển đổi Đô la Belize thành Euro

BZDEUR
10.47
52.36
104.73
209.47
5023.68
10047.37
250118.44
500236.89
1000473.78

Thông tin thêm về EUR hoặc BZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ