Valuta Ex Logo

EUR đến CDF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EUR/CDF 2890.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-cdf?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where EUR is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngCDF
0%1 EUR0.0 EUR2890.37 CDF
1%1 EUR0.010 EUR2861.47 CDF
2%1 EUR0.020 EUR2832.56 CDF
3%1 EUR0.030 EUR2803.66 CDF
4%1 EUR0.040 EUR2774.76 CDF
5%1 EUR0.050 EUR2745.85 CDF

Chuyển đổi Euro thành Franc Congo

EURCDF
12890.37
514451.87
1028903.75
2057807.51
50144518.79
100289037.58
250722593.95
5001445187.91
10002890375.82

Chuyển đổi Franc Congo thành Euro

CDFEUR
10.00035
50.0017
100.0035
200.0069
500.017
1000.035
2500.086
5000.17
10000.35

Thông tin thêm về EUR hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ