Valuta Ex Logo

EUR đến CDF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EUR/CDF 3126.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-cdf?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where EUR is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngCDF
0%1 EUR0.0 EUR3126.87 CDF
1%1 EUR0.010 EUR3095.6 CDF
2%1 EUR0.020 EUR3064.33 CDF
3%1 EUR0.030 EUR3033.06 CDF
4%1 EUR0.040 EUR3001.8 CDF
5%1 EUR0.050 EUR2970.53 CDF

Chuyển đổi Euro thành Franc Congo

EURCDF
13126.87
515634.37
1031268.75
2062537.5
50156343.76
100312687.52
250781718.8
5001563437.6
10003126875.21

Chuyển đổi Franc Congo thành Euro

CDFEUR
10.00032
50.0016
100.0032
200.0064
500.016
1000.032
2500.080
5000.16
10000.32

Thông tin thêm về EUR hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ