Valuta Ex Logo

EUR đến CDF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái EUR/CDF 2556.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-cdf?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where EUR is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngCDF
0%1 EUR0.0 EUR2556.41 CDF
1%1 EUR0.010 EUR2530.85 CDF
2%1 EUR0.020 EUR2505.28 CDF
3%1 EUR0.030 EUR2479.72 CDF
4%1 EUR0.040 EUR2454.15 CDF
5%1 EUR0.050 EUR2428.59 CDF

Chuyển đổi Euro thành Franc Congo

EURCDF
12556.41
512782.07
1025564.14
2051128.28
50127820.71
100255641.42
250639103.56
5001278207.12
10002556414.25

Chuyển đổi Franc Congo thành Euro

CDFEUR
10.00039
50.0020
100.0039
200.0078
500.020
1000.039
2500.098
5000.20
10000.39

Thông tin thêm về EUR hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ