Chuyển đổi Euro sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến CLF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái EUR/CLF 0.037402 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-clf?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where EUR is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngCLF
0%1 EUR0.0 EUR0.037 CLF
1%1 EUR0.010 EUR0.037 CLF
2%1 EUR0.020 EUR0.037 CLF
3%1 EUR0.030 EUR0.036 CLF
4%1 EUR0.040 EUR0.036 CLF
5%1 EUR0.050 EUR0.036 CLF

Chuyển đổi Euro thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

EURCLF
10.037
50.19
100.37
200.75
501.87
1003.74
2509.35
50018.7
100037.4

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Euro

CLFEUR
126.73
5133.68
10267.36
20534.73
501336.83
1002673.67
2506684.18
50013368.36
100026736.72

Thông tin thêm về EUR hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ