Valuta Ex Logo

EUR đến CLP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Peso Chile (CLP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
CLP - Peso Chileselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/CLP 1121.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-clp?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Peso Chile là tiền tệ củaChile

world mapcountries where EUR is usedcountries where CLP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Peso Chile

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngCLP
0%1 EUR0.0 EUR1121.12 CLP
1%1 EUR0.010 EUR1109.91 CLP
2%1 EUR0.020 EUR1098.7 CLP
3%1 EUR0.030 EUR1087.49 CLP
4%1 EUR0.040 EUR1076.28 CLP
5%1 EUR0.050 EUR1065.06 CLP

Chuyển đổi Euro thành Peso Chile

EURCLP
11121.12
55605.62
1011211.25
2022422.5
5056056.25
100112112.51
250280281.29
500560562.58
10001121125.16

Chuyển đổi Peso Chile thành Euro

CLPEUR
10.00089
50.0045
100.0089
200.018
500.045
1000.089
2500.22
5000.45
10000.89

Thông tin thêm về EUR hoặc CLP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ