Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

EUR đến CVE

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ EUR
EUR - Euroselect icon
Logo tiền tệ CVE
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái EUR/CVE 110.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-cve?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where EUR is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngCVE
0%1 EUR0.0 EUR110.63 CVE
1%1 EUR0.010 EUR109.53 CVE
2%1 EUR0.020 EUR108.42 CVE
3%1 EUR0.030 EUR107.31 CVE
4%1 EUR0.040 EUR106.21 CVE
5%1 EUR0.050 EUR105.1 CVE

Chuyển đổi Euro thành Escudo Cape Verde

EURCVE
1110.63
5553.18
101106.37
202212.74
505531.85
10011063.7
25027659.26
50055318.53
1000110637.06

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Euro

CVEEUR
10.0090
50.045
100.090
200.18
500.45
1000.90
2502.25
5004.51
10009.03

Thông tin thêm về EUR hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ