Tỷ giá hối đoái EUR/CVE 110.63 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | EUR | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 EUR | 0.0 EUR | 110.63 CVE |
1% | 1 EUR | 0.010 EUR | 109.53 CVE |
2% | 1 EUR | 0.020 EUR | 108.42 CVE |
3% | 1 EUR | 0.030 EUR | 107.31 CVE |
4% | 1 EUR | 0.040 EUR | 106.21 CVE |
5% | 1 EUR | 0.050 EUR | 105.1 CVE |
EUR | CVE |
1 | 110.63 |
5 | 553.18 |
10 | 1106.37 |
20 | 2212.74 |
50 | 5531.85 |
100 | 11063.7 |
250 | 27659.26 |
500 | 55318.53 |
1000 | 110637.06 |
CVE | EUR |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.51 |
1000 | 9.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.