Valuta Ex Logo

EUR đến DKK

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái EUR/DKK 7.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-dkk?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where EUR is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngDKK
0%1 EUR0.0 EUR7.5 DKK
1%1 EUR0.010 EUR7.42 DKK
2%1 EUR0.020 EUR7.35 DKK
3%1 EUR0.030 EUR7.27 DKK
4%1 EUR0.040 EUR7.2 DKK
5%1 EUR0.050 EUR7.12 DKK

Chuyển đổi Euro thành Krone Đan Mạch

EURDKK
17.5
537.5
1075
20150.01
50375.02
100750.05
2501875.14
5003750.28
10007500.57

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Euro

DKKEUR
10.13
50.67
101.33
202.66
506.66
10013.33
25033.33
50066.66
1000133.32

Thông tin thêm về EUR hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ