Valuta Ex Logo

EUR đến EGP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái EUR/EGP 55.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-egp?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EUR is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngEGP
0%1 EUR0.0 EUR55.1 EGP
1%1 EUR0.010 EUR54.55 EGP
2%1 EUR0.020 EUR54 EGP
3%1 EUR0.030 EUR53.45 EGP
4%1 EUR0.040 EUR52.9 EGP
5%1 EUR0.050 EUR52.35 EGP

Chuyển đổi Euro thành Bảng Ai Cập

EUREGP
155.1
5275.52
10551.05
201102.11
502755.29
1005510.58
25013776.47
50027552.94
100055105.89

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Euro

EGPEUR
10.018
50.091
100.18
200.36
500.91
1001.81
2504.53
5009.07
100018.14

Thông tin thêm về EUR hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ