Chuyển đổi Euro sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến ERN

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái EUR/ERN 15.54 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-ern?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where EUR is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngERN
0%1 EUR0.0 EUR15.54 ERN
1%1 EUR0.010 EUR15.38 ERN
2%1 EUR0.020 EUR15.23 ERN
3%1 EUR0.030 EUR15.07 ERN
4%1 EUR0.040 EUR14.92 ERN
5%1 EUR0.050 EUR14.76 ERN

Chuyển đổi Euro thành Nakfa Eritrea

EURERN
115.54
577.71
10155.43
20310.86
50777.16
1001554.32
2503885.8
5007771.61
100015543.23

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Euro

ERNEUR
10.064
50.32
100.64
201.28
503.21
1006.43
25016.08
50032.16
100064.33

Thông tin thêm về EUR hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ