Chuyển đổi Euro sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến EUR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/EUR 1 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-eur?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngEUR
0%1 EUR0.0 EUR1 EUR
1%1 EUR0.010 EUR0.99 EUR
2%1 EUR0.020 EUR0.98 EUR
3%1 EUR0.030 EUR0.97 EUR
4%1 EUR0.040 EUR0.96 EUR
5%1 EUR0.050 EUR0.95 EUR

Chuyển đổi Euro thành Euro

EUREUR
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Chuyển đổi Euro thành Euro

EUREUR
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Thông tin thêm về EUR hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ