Valuta Ex Logo

EUR đến FIL

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Filecoin (FIL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
FIL - Filecoinselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-fil?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Filecoin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngFIL
0%1 EUR0.0 EURNaN FIL
1%1 EUR0.010 EURNaN FIL
2%1 EUR0.020 EURNaN FIL
3%1 EUR0.030 EURNaN FIL
4%1 EUR0.040 EURNaN FIL
5%1 EUR0.050 EURNaN FIL

Chuyển đổi Euro thành Filecoin

EURFIL
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Filecoin thành Euro

FILEUR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về EUR hoặc FIL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc FIL (Filecoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ