Chuyển đổi Euro sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến GIP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái EUR/GIP 0.85828 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-gip?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where EUR is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngGIP
0%1 EUR0.0 EUR0.86 GIP
1%1 EUR0.010 EUR0.85 GIP
2%1 EUR0.020 EUR0.84 GIP
3%1 EUR0.030 EUR0.83 GIP
4%1 EUR0.040 EUR0.82 GIP
5%1 EUR0.050 EUR0.82 GIP

Chuyển đổi Euro thành Bảng Gibraltar

EURGIP
10.86
54.29
108.58
2017.16
5042.91
10085.82
250214.57
500429.14
1000858.28

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Euro

GIPEUR
11.16
55.82
1011.65
2023.3
5058.25
100116.51
250291.27
500582.55
10001165.11

Thông tin thêm về EUR hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ