Valuta Ex Logo

EUR đến GYD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/GYD 226.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-gyd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where EUR is usedcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngGYD
0%1 EUR0.0 EUR226.99 GYD
1%1 EUR0.010 EUR224.72 GYD
2%1 EUR0.020 EUR222.45 GYD
3%1 EUR0.030 EUR220.18 GYD
4%1 EUR0.040 EUR217.91 GYD
5%1 EUR0.050 EUR215.64 GYD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Guyana

EURGYD
1226.99
51134.98
102269.97
204539.95
5011349.88
10022699.76
25056749.41
500113498.83
1000226997.67

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Euro

GYDEUR
10.0044
50.022
100.044
200.088
500.22
1000.44
2501.1
5002.2
10004.4

Thông tin thêm về EUR hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ