Chuyển đổi Euro sang Đô la Guyana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang GYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến GYD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/GYD 218.35 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-gyd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where EUR is usedcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngGYD
0%1 EUR0.0 EUR218.35 GYD
1%1 EUR0.010 EUR216.17 GYD
2%1 EUR0.020 EUR213.98 GYD
3%1 EUR0.030 EUR211.8 GYD
4%1 EUR0.040 EUR209.62 GYD
5%1 EUR0.050 EUR207.43 GYD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Guyana

EURGYD
1218.35
51091.77
102183.54
204367.08
5010917.72
10021835.44
25054588.61
500109177.23
1000218354.46

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Euro

GYDEUR
10.0046
50.023
100.046
200.092
500.23
1000.46
2501.14
5002.28
10004.57

Thông tin thêm về EUR hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ