Chuyển đổi Euro sang Đô la Hồng Kông | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang HKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến HKD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/HKD 8.08 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-hkd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where EUR is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngHKD
0%1 EUR0.0 EUR8.08 HKD
1%1 EUR0.010 EUR8 HKD
2%1 EUR0.020 EUR7.92 HKD
3%1 EUR0.030 EUR7.84 HKD
4%1 EUR0.040 EUR7.76 HKD
5%1 EUR0.050 EUR7.68 HKD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Hồng Kông

EURHKD
18.08
540.42
1080.84
20161.69
50404.22
100808.45
2502021.14
5004042.29
10008084.58

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Euro

HKDEUR
10.12
50.62
101.23
202.47
506.18
10012.36
25030.92
50061.84
1000123.69

Thông tin thêm về EUR hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ