Chuyển đổi Euro sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến HRK

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái EUR/HRK 7.68 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-hrk?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where EUR is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngHRK
0%1 EUR0.0 EUR7.68 HRK
1%1 EUR0.010 EUR7.61 HRK
2%1 EUR0.020 EUR7.53 HRK
3%1 EUR0.030 EUR7.45 HRK
4%1 EUR0.040 EUR7.38 HRK
5%1 EUR0.050 EUR7.3 HRK

Chuyển đổi Euro thành Kuna Croatia

EURHRK
17.68
538.44
1076.88
20153.76
50384.4
100768.8
2501922.01
5003844.03
10007688.07

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Euro

HRKEUR
10.13
50.65
101.3
202.6
506.5
10013
25032.51
50065.03
1000130.07

Thông tin thêm về EUR hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ