Chuyển đổi Euro sang Forint Hungary | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang HUF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến HUF

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Forint Hungary (HUF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
HUF - Forint Hungaryselect icon
Ft

Tỷ giá hối đoái EUR/HUF 406.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-huf?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Forint Hungary là tiền tệ củaHungary

world mapcountries where EUR is usedcountries where HUF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Forint Hungary

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngHUF
0%1 EUR0.0 EUR406.31 HUF
1%1 EUR0.010 EUR402.25 HUF
2%1 EUR0.020 EUR398.18 HUF
3%1 EUR0.030 EUR394.12 HUF
4%1 EUR0.040 EUR390.06 HUF
5%1 EUR0.050 EUR385.99 HUF

Chuyển đổi Euro thành Forint Hungary

EURHUF
1406.31
52031.57
104063.14
208126.28
5020315.71
10040631.42
250101578.56
500203157.12
1000406314.25

Chuyển đổi Forint Hungary thành Euro

HUFEUR
10.0025
50.012
100.025
200.049
500.12
1000.25
2500.62
5001.23
10002.46

Thông tin thêm về EUR hoặc HUF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ