Chuyển đổi Euro sang Dinar Jordan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang JOD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến JOD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Dinar Jordan (JOD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
JOD - Dinar Jordanselect icon
د.ا

Tỷ giá hối đoái EUR/JOD 0.72808 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-jod?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Dinar Jordan là tiền tệ củaJordan, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EUR is usedcountries where JOD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Dinar Jordan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngJOD
0%1 EUR0.0 EUR0.73 JOD
1%1 EUR0.010 EUR0.72 JOD
2%1 EUR0.020 EUR0.71 JOD
3%1 EUR0.030 EUR0.71 JOD
4%1 EUR0.040 EUR0.70 JOD
5%1 EUR0.050 EUR0.69 JOD

Chuyển đổi Euro thành Dinar Jordan

EURJOD
10.73
53.64
107.28
2014.56
5036.4
10072.8
250182.02
500364.04
1000728.08

Chuyển đổi Dinar Jordan thành Euro

JODEUR
11.37
56.86
1013.73
2027.46
5068.67
100137.34
250343.36
500686.73
10001373.47

Thông tin thêm về EUR hoặc JOD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ