Chuyển đổi Euro sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến JPY

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái EUR/JPY 162.26 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-jpy?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where EUR is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngJPY
0%1 EUR0.0 EUR162.26 JPY
1%1 EUR0.010 EUR160.64 JPY
2%1 EUR0.020 EUR159.02 JPY
3%1 EUR0.030 EUR157.39 JPY
4%1 EUR0.040 EUR155.77 JPY
5%1 EUR0.050 EUR154.15 JPY

Chuyển đổi Euro thành Yên Nhật

EURJPY
1162.26
5811.33
101622.67
203245.34
508113.36
10016226.73
25040566.84
50081133.69
1000162267.38

Chuyển đổi Yên Nhật thành Euro

JPYEUR
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.54
5003.08
10006.16

Thông tin thêm về EUR hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ