Valuta Ex Logo

EUR đến JPY

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái EUR/JPY 182.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-jpy?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where EUR is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngJPY
0%1 EUR0.0 EUR182.58 JPY
1%1 EUR0.010 EUR180.75 JPY
2%1 EUR0.020 EUR178.93 JPY
3%1 EUR0.030 EUR177.1 JPY
4%1 EUR0.040 EUR175.27 JPY
5%1 EUR0.050 EUR173.45 JPY

Chuyển đổi Euro thành Yên Nhật

EURJPY
1182.58
5912.91
101825.83
203651.66
509129.16
10018258.32
25045645.8
50091291.6
1000182583.2

Chuyển đổi Yên Nhật thành Euro

JPYEUR
10.0055
50.027
100.055
200.11
500.27
1000.55
2501.36
5002.73
10005.47

Thông tin thêm về EUR hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ