Valuta Ex Logo

EUR đến KGS

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái EUR/KGS 100.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-kgs?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where EUR is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngKGS
0%1 EUR0.0 EUR100.6 KGS
1%1 EUR0.010 EUR99.59 KGS
2%1 EUR0.020 EUR98.58 KGS
3%1 EUR0.030 EUR97.58 KGS
4%1 EUR0.040 EUR96.57 KGS
5%1 EUR0.050 EUR95.57 KGS

Chuyển đổi Euro thành Som Kyrgyzstan

EURKGS
1100.6
5503
101006
202012
505030.01
10010060.03
25025150.09
50050300.19
1000100600.39

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Euro

KGSEUR
10.0099
50.050
100.099
200.20
500.50
1000.99
2502.48
5004.97
10009.94

Thông tin thêm về EUR hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ