Valuta Ex Logo

EUR đến KPW

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Won Triều Tiên (KPW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
KPW - Won Triều Tiênselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/KPW 1021.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-kpw?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

world mapcountries where EUR is usedcountries where KPW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Won Triều Tiên

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngKPW
0%1 EUR0.0 EUR1021.81 KPW
1%1 EUR0.010 EUR1011.59 KPW
2%1 EUR0.020 EUR1001.37 KPW
3%1 EUR0.030 EUR991.15 KPW
4%1 EUR0.040 EUR980.93 KPW
5%1 EUR0.050 EUR970.72 KPW

Chuyển đổi Euro thành Won Triều Tiên

EURKPW
11021.81
55109.05
1010218.11
2020436.23
5051090.58
100102181.16
250255452.91
500510905.83
10001021811.66

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Euro

KPWEUR
10.00098
50.0049
100.0098
200.020
500.049
1000.098
2500.24
5000.49
10000.98

Thông tin thêm về EUR hoặc KPW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ