Chuyển đổi Euro sang Won Triều Tiên | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang KPW - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến KPW

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Won Triều Tiên (KPW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
KPW - Won Triều Tiênselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/KPW 932.59 đã cập nhật 61 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-kpw?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

world mapcountries where EUR is usedcountries where KPW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Won Triều Tiên

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngKPW
0%1 EUR0.0 EUR932.59 KPW
1%1 EUR0.010 EUR923.26 KPW
2%1 EUR0.020 EUR913.94 KPW
3%1 EUR0.030 EUR904.61 KPW
4%1 EUR0.040 EUR895.29 KPW
5%1 EUR0.050 EUR885.96 KPW

Chuyển đổi Euro thành Won Triều Tiên

EURKPW
1932.59
54662.97
109325.94
2018651.88
5046629.71
10093259.42
250233148.57
500466297.14
1000932594.28

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Euro

KPWEUR
10.0011
50.0054
100.011
200.021
500.054
1000.11
2500.27
5000.54
10001.07

Thông tin thêm về EUR hoặc KPW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ