Chuyển đổi Euro sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến KYD

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái EUR/KYD 0.87060 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-kyd?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where EUR is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngKYD
0%1 EUR0.0 EUR0.87 KYD
1%1 EUR0.010 EUR0.86 KYD
2%1 EUR0.020 EUR0.85 KYD
3%1 EUR0.030 EUR0.84 KYD
4%1 EUR0.040 EUR0.84 KYD
5%1 EUR0.050 EUR0.83 KYD

Chuyển đổi Euro thành Đô la Quần đảo Cayman

EURKYD
10.87
54.35
108.7
2017.41
5043.53
10087.06
250217.65
500435.3
1000870.6

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Euro

KYDEUR
11.14
55.74
1011.48
2022.97
5057.43
100114.86
250287.15
500574.31
10001148.62

Thông tin thêm về EUR hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ