Valuta Ex Logo

EUR đến KZT

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/KZT 581.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-kzt?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where EUR is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngKZT
0%1 EUR0.0 EUR581.08 KZT
1%1 EUR0.010 EUR575.27 KZT
2%1 EUR0.020 EUR569.46 KZT
3%1 EUR0.030 EUR563.65 KZT
4%1 EUR0.040 EUR557.83 KZT
5%1 EUR0.050 EUR552.02 KZT

Chuyển đổi Euro thành Tenge Kazakhstan

EURKZT
1581.08
52905.41
105810.83
2011621.66
5029054.15
10058108.3
250145270.75
500290541.51
1000581083.03

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Euro

KZTEUR
10.0017
50.0086
100.017
200.034
500.086
1000.17
2500.43
5000.86
10001.72

Thông tin thêm về EUR hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ