Valuta Ex Logo

EUR đến LAK

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái EUR/LAK 24526.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-lak?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where EUR is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngLAK
0%1 EUR0.0 EUR24526.66 LAK
1%1 EUR0.010 EUR24281.39 LAK
2%1 EUR0.020 EUR24036.13 LAK
3%1 EUR0.030 EUR23790.86 LAK
4%1 EUR0.040 EUR23545.59 LAK
5%1 EUR0.050 EUR23300.33 LAK

Chuyển đổi Euro thành Kip Lào

EURLAK
124526.66
5122633.31
10245266.63
20490533.26
501226333.17
1002452666.34
2506131665.85
50012263331.7
100024526663.41

Chuyển đổi Kip Lào thành Euro

LAKEUR
10.000041
50.00020
100.00041
200.00082
500.0020
1000.0041
2500.010
5000.020
10000.041

Thông tin thêm về EUR hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ