Chuyển đổi Euro sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến LBP

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái EUR/LBP 92097.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-lbp?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where EUR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngLBP
0%1 EUR0.0 EUR92097.68 LBP
1%1 EUR0.010 EUR91176.71 LBP
2%1 EUR0.020 EUR90255.73 LBP
3%1 EUR0.030 EUR89334.75 LBP
4%1 EUR0.040 EUR88413.78 LBP
5%1 EUR0.050 EUR87492.8 LBP

Chuyển đổi Euro thành Bảng Li-băng

EURLBP
192097.68
5460488.44
10920976.89
201841953.78
504604884.47
1009209768.94
25023024422.36
50046048844.72
100092097689.44

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Euro

LBPEUR
10.000011
50.000054
100.00011
200.00022
500.00054
1000.0011
2500.0027
5000.0054
10000.011

Thông tin thêm về EUR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ