Chuyển đổi Euro sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ EUR sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

EUR đến LKR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

EUR - Euroselect icon
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái EUR/LKR 309.92 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/eur-to-lkr?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where EUR is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Euro với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệEURPhí chuyển nhượngLKR
0%1 EUR0.0 EUR309.92 LKR
1%1 EUR0.010 EUR306.82 LKR
2%1 EUR0.020 EUR303.72 LKR
3%1 EUR0.030 EUR300.62 LKR
4%1 EUR0.040 EUR297.52 LKR
5%1 EUR0.050 EUR294.42 LKR

Chuyển đổi Euro thành Rupee Sri Lanka

EURLKR
1309.92
51549.61
103099.23
206198.47
5015496.18
10030992.37
25077480.93
500154961.87
1000309923.75

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Euro

LKREUR
10.0032
50.016
100.032
200.065
500.16
1000.32
2500.81
5001.61
10003.22

Thông tin thêm về EUR hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về EUR (Euro) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ